Có 2 kết quả:
報攤 bào tān ㄅㄠˋ ㄊㄢ • 报摊 bào tān ㄅㄠˋ ㄊㄢ
phồn thể
Từ điển phổ thông
quầy bán báo
Từ điển Trung-Anh
newsstand
Bình luận 0
giản thể
Từ điển phổ thông
quầy bán báo
Từ điển Trung-Anh
newsstand
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0